Có 2 kết quả:
察覺 chá jué ㄔㄚˊ ㄐㄩㄝˊ • 察觉 chá jué ㄔㄚˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhận thấy, phát hiện
Từ điển Trung-Anh
(1) to sense
(2) to perceive
(3) to become aware of
(4) to detect
(2) to perceive
(3) to become aware of
(4) to detect
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhận thấy, phát hiện
Từ điển Trung-Anh
(1) to sense
(2) to perceive
(3) to become aware of
(4) to detect
(2) to perceive
(3) to become aware of
(4) to detect
Bình luận 0