Có 2 kết quả:

察覺 chá jué ㄔㄚˊ ㄐㄩㄝˊ察觉 chá jué ㄔㄚˊ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

nhận thấy, phát hiện

Từ điển Trung-Anh

(1) to sense
(2) to perceive
(3) to become aware of
(4) to detect

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nhận thấy, phát hiện

Từ điển Trung-Anh

(1) to sense
(2) to perceive
(3) to become aware of
(4) to detect

Bình luận 0